Thứ Ba, 15 tháng 10, 2013

Ngữ pháp N3 - Tuần 3

Ngữ pháp n3 - Tuần 3 - Ngày thứ nhất
~ても, ~Vずに, 

Ngữ pháp n3 - Tuần 3 - Ngày thứ hai
~として, ~にしては, ~にしても, ~としたら

Ngữ pháp n3 - Tuần 3 - Ngày thứ ba
~つもり, ~はずだ, ~べき, ~たものだ

Ngữ pháp n3 - Tuần 3 - Ngày thứ tư
~たびに, ~ついでに, ~たとたん, ~最中に

Ngữ pháp n3 - Tuần 3 - Ngày thứ năm
~とおり, ~まま, ~っぱなし, ~きり

Ngữ pháp n3 - Tuần 3 - Ngày thứ sáu
~がる, ~てほしい, ~ふりをする

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét