Ngày Thứ 1
1.要 :yêu, yếu yêu cầu; chủ yếu || i.ru/you
必要(ひつよう):cần thiết
要る(いる):cần . . .
Ngày Thứ 2
1.費 :phí học phí, lộ phí, chi phí
費用(ひよう):lệ phí; chi phí; phí
会費(かいひ):hội phí
旅費(りょひ):lộ phí; phí đi du lịch . . .
Ngày Thứ 3
1.販 :phán bán, phán mại
販売(はんばい):viện bán hàng
自動販売機(じどうはんばいき):máy bán hàng tự động . .
Ngày Thứ 4
1.材 :tài tài liệu
材料(ざいりょう):tài liệu, vật liệu
教材(きょうざい):tài liệu giảng dạy; giáo trình
. . .
Ngày thứ 5
1.留 :Lưu lưu học, lưu trữ
留学(りゅうがく):du học
保留(ほりゅう):bảo lưu, sự hoãn lại
書留(かきとめ):gửi bảo đảm . .
保留(ほりゅう):bảo lưu, sự hoãn lại
書留(かきとめ):gửi bảo đảm . .
Ngày thứ 6
1.接 :tiếp nối tiếp, tiếp đãi, tiếp xúc
接続(せつぞく):kế tiếp, sự tiếp tục
面接(めんせつ): phỏng vấn . .
面接(めんせつ): phỏng vấn . .
Ngày Thứ 7
1.育 :dục giáo dục, dưỡng dục
教育(きょういく):giáo dục
育てる(そだてる):nuôi dưỡng, chăm sóc
育つ(そだつ):lớn lên, khôn lớn, phát triển. . .
育てる(そだてる):nuôi dưỡng, chăm sóc
育つ(そだつ):lớn lên, khôn lớn, phát triển. . .
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét