Thứ Ba, 29 tháng 10, 2013

KANJI N3 SO-MATOME -- TUẦN 5 - NGÀY THỨ 5



1.痛 :thống     thống khổ

頭痛(ずつう):cơn đau đầu, đau đầu
腹痛(ふくつう):cơn đau bụng, đau bụng
痛い(いたい):đâu, nhức

2.熱 :nhiệt     nhiệt độ, nhiệt tình

熱(ねつ):sốt
熱い(あつい):nóng, oi bức
熱心(ねっしん):nhiệt tình, sự nhiệt tình

3.虫 :trùng      côn trùng

虫(むし):côn trùng, sâu, bọ

4.歯 :xỉ     răng

歯(は):răng
歯医者(はいしゃ):nha sĩ
歯科(しか):nha khoa
虫歯(むしば):sâu răng

5.治 :trị     cai trị, trị an, trị bệnh

治す(なおす):sửa chữa; chữa (bệnh), trị
治る(なおる):sửa chữa; chữa (bệnh), trị
治療(ちりょう):sự điều trị, điều trị
政治(せいじ):chính trị

6.汚 :ô     ô nhiễm

汚い(きたない):bẩn
汚れる(よごれる):

7.並 :tịnh    xếp hàng

並べる(ならべる):sắp; bày; bày đặt; bài trí
並ぶ(ならぶ):được xếp; được bài trí

8.他 :tha     khác, than hương, vị tha

他の(たの):khác
その他(そのた):cái khác; những cái khác; ngoài ra

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét