Ngày thứ 1
1.礼 :lễ lễ nghi, lễ nghĩa
お礼(おれい):sự cảm ơn, lời cảm ơn.....
Ngày thứ 2
1.調 :điều, điệu điều tra, điều hòa, thanh điệu, giai điệu
調子(ちょうし):tình trạng, âm điệu, cách điệu
調べる(しらべる):điều tra, tìm kiếm
Ngày thứ 3
1.練 :luyện luyện tập, rèn luyện
練習(れんしゅう):luyện tập .......
Ngày thứ 4
1.昨 :tạc <hôm> qua, <năm> qua
昨日(さくじつ):hôm qua
昨夜(さくや):tối qua.......
Ngày thứ 5
1.痛 :thống thống khổ
頭痛(ずつう):cơn đau đầu, đau đầu
腹痛(ふくつう):cơn đau bụng, đau bụng......
Ngày thứ 6
1.身 :thân thân thể, thân phận
身長(しんちょう):chiều cao, vóc người, tầm vóc
身分(みぶん):vị trí xã hội.....
Đang cập nhật tiếp ........
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét