Thứ Năm, 31 tháng 10, 2013

Từ vựng thiên nhiên

Từ vựng thiên nhiên

1. 自然 : しぜん: shizen :Thiên nhiên
2. 宇宙 :うちゅう :uchuu: Không gian
3. 空 :そら :sora :Bầu trời
4. 空気 :くうき: kuuki Không khí
5. お日様 :おひさま: ohisama Mặt trời
6. 太陽 :たいよう:_ taiyou Mặt trời
7. 月 _つき _tsuki Trăng
8. 星 _ほし_ hoshi Sao
9. 雲 _くも _kumo Mây
10. 風 _かぜ_ kaze Gió
11. 雨 _あめ_ ame Mưa
12. 雷 _かみなり_ kaminari Sấm
13. 雪 _ゆき _yuki Tuyết
14. 石 _いし _ishi Đá sỏi
15. 岩 _いわ _iwa_ Đá/núi đá hiểm trở
16. 砂 _すな _suna Cát
17. 土 _つち_ tsuchi Đất
18. 山_ やま _yama Núi
19. 火山 _かざん _kazan Núi lửa
20. 丘 _おか _oka Đồi
21. 谷 _たに_ tani Thung lũng
22. 洞窟 _どうくつ_ doukutsu Hang động
23. 島_ しま _shima Đảo
24. 水_ みず_ mizu Nước
25. 海_ うみ_ umi Biển
26. 川/河 _かわ_ kawa Sông/suối
27. 波 _なみ_ nami Sóng
28. 湖 _みずうみ_ mizuumi Hồ
29. 池 _いけ _ike Ao
30. 井/井戸_ い/いど _i/ido Giếng nước
31. 温泉 _おんせん_ onsen Suối nước nóng
32. 滝 _たき_ taki Thác nước
33. 泉 _いずみ_ izumi Đài phun nước
34. 地震 _じしん_ jishin Động đất
35. 津波 _つなみ_ tsunami Sóng thần
36. 木 _き ki Cây
37. 林 _はやし_ hayashi Rừng
38. 森 _もり_ mori Rừng rậm
39. 枝 _えだ_ eda Cành
40. 葉 _は_ ha Lá
41. 花 _はな_ hana Hoa
42. 草 _くさ _kusa Cỏ
43. 畑 _はたけ_ hatake Cánh đồng
44. 景色 _けしき_ keshiki Phong cảnh

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét