Ngày thứ 1
1.砂 :sa cát
砂糖(さとう):đường (ăn)
砂(すな): cát .....
砂(すな): cát .....
1.告 : cáo báo cáo, thông cáo
広告(こうこく):quảng cáo
2.利 :lợi phúc lợi, lợi ích......
1.米 :mễ gạo
米国(べいこく):the United States of America
米(こめ):gạo ........
米(こめ):gạo ........
Ngày thứ 4
1.申 :thân thân thịnh
申し込み(もうしこみ):sự đăng ký
申告(しんこく):sự trình báo, khai báo, thông báo ....
Ngày thứ 5
1.届 :Giới đưa đến
届ける(とどける):đến, chuyển đến
届く(とどく):tới, đạt tới ...
Ngày thứ 6
1.在 :tại tồn tại, thực tại
不在(ふざい):đi vắng, không có mặt
現在(げんざい):hiện tại, hiện giờ, hiện nay lúc này ......
Ngày thứ 7
1.細 :tế tinh tế, tường tế, tế bào
細い(ほそい):thon dài, mảnh mai
細かい(こまかい):lẻ nhỏ, cạn kẽ, chi tiết......
1.申 :thân thân thịnh
申し込み(もうしこみ):sự đăng ký
申告(しんこく):sự trình báo, khai báo, thông báo ....
Ngày thứ 5
1.届 :Giới đưa đến
届ける(とどける):đến, chuyển đến
届く(とどく):tới, đạt tới ...
Ngày thứ 6
1.在 :tại tồn tại, thực tại
不在(ふざい):đi vắng, không có mặt
現在(げんざい):hiện tại, hiện giờ, hiện nay lúc này ......
Ngày thứ 7
1.細 :tế tinh tế, tường tế, tế bào
細い(ほそい):thon dài, mảnh mai
細かい(こまかい):lẻ nhỏ, cạn kẽ, chi tiết......
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét