Thứ Sáu, 18 tháng 10, 2013

KANJI N3 SOMATOME -TUẦN 4




Ngày thứ 1 

1.砂 :sa cát
砂糖(さとう):đường (ăn)
砂(すな): cát .....


1.告 : cáo báo cáo, thông cáo
広告(こうこく):quảng cáo
2.利 :lợi phúc lợi, lợi ích......


1.米 :mễ gạo
米国(べいこく):the United States of America
米(こめ):gạo ........

Ngày thứ 4

1.申 :thân    thân thịnh

申し込み(もうしこみ):sự đăng ký
申告(しんこく):sự trình báo, khai báo, thông báo ....

Ngày thứ 5

1.届 :Giới    đưa đến

届ける(とどける):đến, chuyển đến
届く(とどく):tới, đạt tới ...

Ngày thứ 6

1.在 :tại     tồn tại, thực tại

不在(ふざい):đi vắng, không có mặt
現在(げんざい):hiện tại, hiện giờ, hiện nay lúc này ......

Ngày thứ 7

1.細 :tế    tinh tế, tường tế, tế bào

細い(ほそい):thon dài, mảnh mai
細かい(こまかい):lẻ nhỏ, cạn kẽ, chi tiết......




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét