Chủ Nhật, 6 tháng 10, 2013

KANJI N3 SOMATOME

 KANJI N3 SOMATOME



1.接 :tiếp    nối tiếp, tiếp đãi, tiếp xúc

接続(せつぞく):kế tiếp, sự tiếp tục
面接(めんせつ): phỏng vấn

2.続 :tục    tiếp tục

接続(せつぞく):sự tiếp tục
続く(つづく):tiếp tục, liên tục

3.示 :thị    biểu thị

示す(しめす):biểu thị ra, xuất trình
指示(しじ):sự chỉ thị, sự chỉ dẫn
表示(ひょうじ):phô trương, vạch ra

4.戻 :lệ    quay lại

戻る(もどる):quay lại, hồi lại
戻す(もどす):hoàn lại, khôi phục lại

5.完 :hoàn    hoàn thành, hoàn toàn

完了(かんりょう):
完全(かんぜん):

6.了 :liễu    liễu giải, kết liễu

了解(りょうかい):sự kết thúc, sự hoàn thành
終了(しゅうりょう):sự kết thúc

7.登 :đăng    trèo, đăng sơn, đăng ký

登録(とうろく):sự đăng ký, sổ sách đăng ký
登山(とざん):sự leo núi
登る(のぼる):leo, trèo

8.録 :lục     ký lục, đăng lục

記録(きろく):sự ghi chép, sự ghi lại
録音(ろくおん):sự ghi âm
録画(ろくが):sự ghi hình




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét