Ngày thứ 1
1.報 :báo báo cáo, báo thù, báo đáp
予報(よほう):dự báo
報告(ほうこく):báo cáo......
Ngày thứ 2
1.求 :cầu yêu cầu, mưu cầu
要求(ようきゅう):sự yêu câu, sự đòi hỏi, yêu sách
求人(きゅうじん):sự tìm người, sự tuyển dụng......
Ngày thứ 3
1.球 :cầu quả cầu, địa cầu
地球(ちきゅう):trái đất
野球(やきゅう):bóng chày ....
Ngày thứ 4
1.戦 :chiến chiến tranh, chiến đấu
戦後(せんご):sau chiến tranh, thời kỳ sau chiến tranh
戦う(たたかう):đánh nhau, giao chiến ......
Ngày thứ 5
1.化 :hóa biến hóa
文化(ぶんか):văn hóa
化学(かがく):hóa học......
Ngày thứ 6
1.政 :chính chính phủ, chính trị, chính sách, hành chính
政治(せいじ):chính trị
政治家(せいじか):chính trị gia......
Đang cập nhật tiếp .....
1.報 :báo báo cáo, báo thù, báo đáp
予報(よほう):dự báo
報告(ほうこく):báo cáo......
Ngày thứ 2
1.求 :cầu yêu cầu, mưu cầu
要求(ようきゅう):sự yêu câu, sự đòi hỏi, yêu sách
求人(きゅうじん):sự tìm người, sự tuyển dụng......
Ngày thứ 3
1.球 :cầu quả cầu, địa cầu
地球(ちきゅう):trái đất
野球(やきゅう):bóng chày ....
Ngày thứ 4
1.戦 :chiến chiến tranh, chiến đấu
戦後(せんご):sau chiến tranh, thời kỳ sau chiến tranh
戦う(たたかう):đánh nhau, giao chiến ......
Ngày thứ 5
1.化 :hóa biến hóa
文化(ぶんか):văn hóa
化学(かがく):hóa học......
Ngày thứ 6
1.政 :chính chính phủ, chính trị, chính sách, hành chính
政治(せいじ):chính trị
政治家(せいじか):chính trị gia......
Đang cập nhật tiếp .....
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét