NGÀY THỨ 1
1.準:CHUẨN
1.1:準備:じゅんび:CHUẨN BỊ
2.備:BỊ-trang bị,phòng bị,thiết bị,chuẩn bị,..
.... ..
1.役:DỊCH
1.1.市役所:しやくしょ:Hội trường,thành phố
1.2:役員:やくいん:Thành viên
1.3:役に立つ:やくにたつ:useful ......
NGÀY THỨ 4
1. 役 dịch chức vụ, nô dịch ヤク
市役所 (しやくしょ):tòa nhà hành chính
役に立つ (やくにたつ):có ích
役員 (やくいん):viên chức, cán bộ . . ...
役に立つ (やくにたつ):có ích
役員 (やくいん):viên chức, cán bộ . . ...
NGÀY THỨ 5
1.受 - THỤ - nhận, tiếp thụ ju
受信:じゅしん:TIẾP NHẬN
受験:じゅけん:KÌ THI TUYỂN
受ける:うける:NHẬN . . .
受信:じゅしん:TIẾP NHẬN
受験:じゅけん:KÌ THI TUYỂN
受ける:うける:NHẬN . . .
1.困 :khốn khốn cùng ||koma.ru
困る(こまる):gặp rắc rối . . .
Ngày Thứ 7
1.黄 :hoàng hoàng kim || ki
黄色(きいろ):màu vàng
黄色い(きいろい):vàng . . .
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét