Thứ Năm, 17 tháng 10, 2013

KANJI N3 SOMATOME - Tuần 3 Ngày Thứ 7


1.育 :dục giáo dục, dưỡng dục
教育(きょういく):giáo dục
育てる(そだてる):nuôi dưỡng, chăm sóc
育つ(そだつ):lớn lên, khôn lớn, phát triển
2.種 :chủng chủng loại, chủng tộc
種類(しゅるい):chủng loại, dòng, loại
種(たね):hạt giống, thể loại,
3.類 :loại chủng loại
書類(しょるい):tài liệu
分類(ぶんるい):sự phân loại
人類(じんるい):nhân loại
4.師 :sư giáo sư, tôn sư trọng đạo
教師(きょうし):giáo viên
医師(いし):bác sĩ
看護師(かんごし):y tá
5.妻 :thê thê tử
夫妻(ふさい):vợ chồng, phu thê
妻(つま):vợ
6.馬  :mã ngựa
馬(うま):con ngựa
7.石 :thạch đá, thạch anh, bảo thạch
石(いし):viên đá, tảng đá
石油(せきゆ):dầu
石けん(せっけん):xà phòng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét