Thứ Ba, 8 tháng 10, 2013

KANJI N3 SOMATOME




1.育 :dục    giáo dục, dưỡng dục

教育(きょういく):giáo dục
育てる(そだてる):nuôi dưỡng, chăm sóc
育つ(そだつ):lớn lên, khôn lớn, phát triển


2.種 :chủng    chủng loại, chủng tộc

種類(しゅるい):chủng loại, dòng, loại
種(たね):hạt giống, thể loại,

3.類 :loại   chủng loại

書類(しょるい):tài liệu
分類(ぶんるい):sự phân loại
人類(じんるい):nhân loại

4.師 :sư    giáo sư, tôn sư trọng đạo

教師(きょうし):giáo viên
医師(いし):bác sĩ
看護師(かんごし):y tá

5.妻 :thê    thê tử

夫妻(ふさい):vợ chồng, phu thê
妻(つま):vợ

6.馬  :mã   ngựa

馬(うま):con ngựa

7.石 :thạch   đá, thạch anh, bảo thạch

石(いし):viên đá, tảng đá
石油(せきゆ):dầu
石けん(せっけん):xà phòng

fanpage: Lớp học tiếng nhật

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét