Thứ Bảy, 5 tháng 10, 2013

KANJI N3 SOMATOME - Tuần 3 ngày thứ 4: レシピ (recipes)

KANJI N3 SOMATOME

Tuần 3 ngày thứ 4: レシピ (recipes)



1.材 :tài tài liệu


材料(ざいりょう):tài liệu, vật liệu

教材(きょうざい):tài liệu giảng dạy; giáo trình


2.卵 :noãn trứng


卵(たまご):trứng


3.乳 :nhũ nhũ mẫu


牛乳(ぎゅうにゅう):sữa bò


4 粉 :phấn bột


粉(こな):bột mì

小麦粉(こむぎこ):bột mì


5.袋 :đại cái túi 


袋(ふくろ):túi, cặp

手袋(てぶくろ):găng tay, tất tay

紙袋(かみぶくろ):túi giấy, bao giấy


6.混 :hỗn hỗn hợp, hỗn độn, hỗn loạn


混ぜる(混ぜる):trộn

混雑(こんざつ):hỗn tạp, tắc nghẽn


7.焼 :thiêu thiêu đốt


焼く(やく):nướng, rán, đốt, thiêu

焼ける(やける):nướng, rán, sém


8.表 :biểu biểu hiện, bảng biểu, biểu diễn


表(おもて):mặt trước

表す(あらわす):biểu thị, biểu hiện

表(ひょう):biểu; bảng; bảng biểu, phiếu


9.裏 :lí đằng sau


裏(うら):mặt sau



Fanpage: Lớp học tiếng nhật

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét