1.申 :thân thân thịnh
申し込み(もうしこみ):sự đăng ký
申告(しんこく):sự trình báo, khai báo, thông báo
申す(もうす):nói là, được gọi là, tên là
2.記 :ký thư ký, nhật ký
日記(にっき):nhật ký
記入(きにゅう):sự ghi vào; sự điền vào; sự viết vào, ghi vào ...
記号(きごう):ký hiệu, mã, mã hiệu
記事(きじ):ký sự
3.例 :lệ ví dụ, tiền lệ, thông lệ, điều lệ
例(れい):ví dụ
例えば(たとえば):ví dụ
4.齢 :linh tuổi
年齢(ねんれい):tuổi tác
高齢(こうれい):tuổi cao
5.歳 :tuế tuổi, năm, tuế nguyệt
~歳(~さい):~ tuổi
6.性 :tính tính chất, giới tính, bản tính, tính dục
性別(せいべつ):giới biệt
性格(せいかく):tính nết, tâm trạng, trạng thái, tình hình, tâm tính, tính cách
女性(じょせい):nữ giới
男性(だんせい):nam giới
7.連 :liên liên tục, liên lạc
連休(れんきゅう):nghỉ dài hạn
連れて行く(つれていく):dẫn đi
連れて来る(つれてくる):dẫn đến
8.絡 :lạc liên lạc
連絡(れんらく):liên lạc
Fanpage : Lớp học tiếng nhật
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét