Thứ Năm, 17 tháng 10, 2013

KANJI N3 SOMATOME - Tuần 2 - Ngày Thứ 7

KANJI N3 SOMATOME
HÔM NAY HỌC GÌ ?
1.黄 :hoàng hoàng kim || ki
黄色(きいろ):màu vàng
黄色い(きいろい):vàng
2:絵 : hội hội họa || e/kai
絵(え):tranh
絵画(かいが):bức tranh, hội họa
絵本(えほん):sách tranh
3.組 :tổ tổ hợp, tổ chức || ku.mu/kumi/so
組む(くむ):lắp ghép, xoắn
~組(~くみ):~ bộ, ~ tổ
番組(ばんぐみ):chương trình
組み立てる(くみたてる):lắp giáp
4.束 :thúc bó (hoa) || soku/taba
約束(やくそく):cuộc hẹn
花束(はなたば):bó hoa
5.授 :thụ đưa cho, truyền thụ, giáo thụ || ju
授業(じゅぎょう):giờ học
教授(きょうじゅ):giảng viên, giáo sư
6.渡 :độ đi qua, truyền tay || wata.su/wata.ru
渡る(わたる):qua( cầu) (tự động từ)
渡す(わたす):qua( cầu) (tha động từ)
7.昔 :tích ngày xưa || mukashi
昔(むかし):ngày xưa

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét