Chủ Nhật, 6 tháng 10, 2013

KANJI N3 SOMATOME

KANJI N3 SOMATOME

1.留 :Lưu   lưu học, lưu trữ

留学(りゅうがく):du học
保留(ほりゅう):bảo lưu, sự hoãn lại
書留(かきとめ):gửi bảo đảm

2.守 :thủ     cố thủ, bảo thủ

守備(しゅび):sự bảo vệ, sự trấn thủ
守る(まもる):giữ , bảo vệ, tuân giữ, tuân theo
留守(るす):vắng nhà

3.濃 :nồng    nồng độ

濃い(こい):đậm, dày, gần gũi (quan hệ)

4.薄 :Bạc    mỏng, bạc mệnh

薄い(うすい):mỏng

5.部 :Bộ     bộ môn, bộ phận

部長(ぶちょう):trưởng phòng
部分(ぶぶん):bộ phận
学部(がくぶ):khoa, ngành
部屋(へや):căn phòng

6.数 :số     số lượng

数字(すうじ):chữ số
数(かず):số
数学(すうがく):số học
数える(かぞえる):đếm

7.件 :kiện    sự kiện, bưu kiện, điều kiện

件名(けんめい):nhiệm vụ, trách nhiệm
用件(ようけん):việc
事件(じけん):sự kiện, sự việc

8.再 :tái     lại, tái phát

再生(さいせい):sự tái sinh, sự sống lại
再来週(さらいしゅう):tuần sau nữa

Fanpage: Lớp học tiếng nhật



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét