Thứ Sáu, 1 tháng 11, 2013

Từ vựng tiếng nhật về thời tiết


1 天気 :てんき: tenki Thời tiết
2 天気予報 :てんきよほう: tenki yohou Dự báo thời tiết
3 晴れ :はれ: hare Quang mây, trời rõ
4 快晴: かいせい: kaisei Trời có nắng và ít mây
5 太陽 :たいよう :taiyou Mặt trời
6 曇り: くもり :kumori Trời nhiều mây
7 雲 :くも: kumo Mây
8 雪 :ゆき: yuki Tuyết
9 大雪 :おおゆき: ooyuki Tuyết dày
10 霰: あられ :arare Mưa đá
11 雹 :ひょう :hyou hail
12 霙 :みぞれ: mizore Thời tiết có cả mưa và tuyết
13 雷 :かみなり: kaminari Sấm
14 雨 :あめ: ame Mưa
15 洪水: こうずい: kouzui Lũ lụt
16 大雨 :おおあめ :ooame Mưa rào
17 豪雨 :ごうう: gouu Mưa rất to
18 暴風雨 :ぼうふうう: boufuuu Mưa bão
19 海風 :うみかぜ/かいふう umikaze/kaifuu Gió biển
20 乾燥 :かんそう: kansou Sự khô hạn
21 津波 :つなみ :tsunami Sóng thần
22 春雨 :しゅんう/はるさめ shunu/harusame Mưa mùa xuân
23 酸性雨: さんせいう sanseiu Mưa acid
24 局地的な雨: きょくちてきなあめ kyokuchitekina ame Mưa rải rác
25 梅雨: つゆ/ばいう tsuyu/baiu Mùa mưa
26 湿気 :しっけ shikke Độ ẩm
27 乾季 :かんき kanki Mùa khô
28 霧 :きり kiri Sương
29 四季 :しき shiki 4 mùa
30 春: はる haru Xuân
31 夏 :なつ natsu Hạ
32 秋: あき aki Thu
33 冬 :ふゆ fuyu Đông
34 季節風 :きせつふう kisetsufuu Gió mùa
35 気温 :きおん kion Nhiệt độ

AD: DALV

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét