Thứ Bảy, 16 tháng 11, 2013

Từ vựng về động vật trong Tiếng Nhật

TỪ VỰNG VỀ ĐỘNG VẬT

しちめんち
せみ:con ve
ちょう:con bướm
あり:con kiến
はえ:con ruồi
とんぼ:con chuồn chuồn
こおろぎ:con cào cào
飛蝗(ばった):con châu chấu
カブト虫(カブとむし):con bọ cánh cứng Nhật
いなご:con châu chấu(nhiều quá nhỉ)
かまきり:con bọ ngựa
こうもり:con dơi
おおあめんぼ:con gọng vó
か:con muỗi
ごきぶり:con gián
まゆ:cái kén tằm
みみず:con giun
かたつむり:con sên
くも:con nhện
蜂(はち):con ong
はちゅう:loài bò sát
カメレオン:tắc kè hoa
あひる:vịt
きつつき:chim gõ kiến
くじゃく:chim công
にわとり:gà
おうむ:vẹt
かもめ:hải âu
はくちょう:chim thiên nga
はと:bồ câu
すずめ:chim sẻ
とり:chim
からす:quạ
ペンギン:chim cánh cụt
かも:vịt trời
がちょう:ngỗng
むくどり:chim đầu trắng
だちょう:đà điểu
あひる:vịt
きつつき:chim gõ kiến
くじゃく:chim công
にわとり:gà
おうむ:vẹt
かもめ:hải âu
はくちょう:chim thiên nga
はと:bồ câu
すずめ:chim sẻ
とり:chim
からす:quạ
ペンギン:chim cánh cụt
かも:vịt trời
がちょう:ngỗng
むくどり:chim đầu trắng
だちょう:đà điểu
あひる:vịt
きつつき:chim gõ kiến
くじゃく:chim công
にわとり:gà
おうむ:vẹt
かもめ:hải âu
はくちょう:chim thiên nga
はと:bồ câu
すずめ:chim sẻ
とり:chim
からす:quạ
ペンギン:chim cánh cụt
かも:vịt trời
がちょう:ngỗng
むくどり:chim đầu trắng
だちょう:đà điểu
ねずみ:con chuột
らくだ:lạc đà
カンガル:con kanguroo
さる:con khỉ
ゴリラ:gorilla
ひつじ:con cừu
ぞう:con voi
うさぎ:con thỏ
犬(いぬ):con chó
狼(おおかみ):con sói
しまうま:ngựa vằn
かば:hà mã
きりん:hươu cao cổ
うま:con ngựa
しか:con hươu
ライオン:sư tử
ねこ:con mèo
きつね:con cáo
うし:con bò
りす:con sóc
ももんが:sóc bay
くま:con gấu
とら:con hổ
やぎ:con dê
ぶた:con heo

* động vật dưới nước:
くじら:cá voi
貝(かい):sò
きんぎょう:cá vàng
さかな:cá
えび:tôm
さんご:san hô
おおあめんぼ:con gọng vó
あざらし:hải cẩu
おたまじゃくし:con nòng nọc
いるか:cá heo
ホトデ:sao biển
すっぽん:ba ba
かめ:rùa
さめ:cá mập
うなぎ:lươn
たこ:bạch tuộc
こい:cá chép
いか:mực
馬(con ngựa)
けむし(con sâu)
にわとり(con gà)
はち(con ong )
牛 うし(con bò) hihi
貝 かい(con sò)
鮫(さめ) cá mập
海鷂魚(えい) cá đuối
鯉(こい) cá chép
真魚鰹(まながつお) cá chim
鰯(いわし) cá mè
鮪(まぐろ) cá ngừ
鰐(わに) cá sấu
鯰(なまず) cá trê
金魚(きんぎょ) cá vàng
飛び魚(とびうお) cá chuồn
飛魚(とびうお) cá chuồn
鮭(さけ) cá hồi
鯛(たい) cá hồng
雷魚(らいぎょ) cá lóc
舌鮃(したびらめ) cá thờn bơn
鰆(さわら) cá thu
鯨(くじら) cá voi
鮎(あゆ) cá chẻm
香魚(あゆ) cá chẻm
鮫(さめ) cá mập
海鷂魚(えい) cá đuối
鯉(こい) cá chép
真魚鰹(まながつお) cá chim
鰯(いわし) cá mè
鮪(まぐろ) cá ngừ
鰐(わに) cá sấu
鯰(なまず) cá trê
金魚(きんぎょ) cá vàng
飛び魚(とびうお) cá chuồn
飛魚(とびうお) cá chuồn
鮭((さけ) cá hồi
鯛(たい) cá hồng
雷魚(らいぎょ) cá lóc
舌鮃(したびらめ) cá thờn bơn
鰆(さわら) cá thu
鯨(くじら) cá voi
鮎(あゆ) cá chẻm
香魚((あゆ) cá chẻm
ビバ: hải li
海鼠(なまこ): hải sâm
膃肭臍(おっとせい): hải cẩu
鴎(かもめ): hải âu


AD: DA LV
p/s:Nhiều thật đấy

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét