Thứ Ba, 5 tháng 11, 2013

〜らしい : Nghe nói là - Dường như là - Có vẻ là

〜らしい

普通形[Aな、Nだ] らしい

意味
 Có vẻ là, dường như là, nghe nói là
1.
東京ではもう桜が咲いているらしいです。
Ở Tokyo nghe nói là hoa anh đào cũng đang nở rồi.
2.
その映画はあまり面白くないらしいので、他の映画にしました。
Bộ phim đó trông có vẻ không thú vị lắm nên tôi đã chọn phim khác.
3.
うちの電話はどこか故障しているらしい。
Điện thoại nhà tôi dường như đang bị hư hỏng ở đâu đó.
4.
田中さんは音楽が好きらしい。
 Bạn Tanaka có vẻ thích âm nhạc.
5.
あの家ではパーティーがあるらしい。
Hình như là có buổi tiệc ở nhà đó.
説明
Dùng để thể hiện lại những gì người nói nhìn thấy, nghe thấy, cảm nhận thấy.
注意
☞Dùng để biểu hiện sự suy luận chắc chắn từ thông tin đã nghe được về chủ đề, chứ không hẳn chỉ là truyền đạt lại thông tin.
♦ Ví dụ:
あの人は何なの?ゆきさんの友達らしいだ。
 Cái người kia là gì vậy? Trông có vẻ là bạn của Yuki.
☞“らしい”còn được dùng sau một số danh từ để thể hiện hành vi, tính cách của con người.
Nらしい=子供らしい、女らしい、男らしい、大人らしいなど
5歳だが、話し方は子供らしくない。
 Mới có 5 tuổi thôi nhưng cách nói chuyện thì không có vẻ con nít đâu.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét