Thứ Tư, 6 tháng 11, 2013

Từ mới nghề nghiệp



職業 (しょくぎょう) shokugyou Nghề nghiệp

1. 医者 (いしゃ) isha Bác sỹ

2. 看護師 (かんごし) kangoshi Y tá

3. 歯科医 (しかい )shikai Nha sỹ

4. 科学者 (かがくしゃ) kagakusha Nhà khoa học

5. 美容師 (びようし) biyoushi Tạo mẫu tóc

6. 教師 (きょうし )kyoushi Giáo viên

7. 先生 (せんせい) sensei Giáo viên

8. 歌手 (かしゅ) kashu Ca sỹ

9. 運転手 (うんてんしゅ) untenshu Lái xe

10. サッカー選手(サッカーせんしゅ)sakka- senshu Cầu thủ bóng đá

11. 画家 (がか )gaka Họa sỹ

12. 芸術家( げいじゅつか) geijutsuka Nghệ sỹ

13. 写真家( しゃしんか) shashinka Nhiếp ảnh




14. 作家 (さっか) sakka Nhà văn

15. 演説家 (えんぜつか) enzetsuka Nhà hùng biện

16. 演出家 (えんしゅつか) enshutsukan Nhà sản xuất/Đạo diễn

17. 建築家 (けんちくか) kenchikuka

18. 政治家 (せいじか) seijika Chính trị gia

19. 警官( けいかん) keikan Cảnh sát

20. 調理師 (ちょうりし) chourishi Đầu bếp

21. 弁護士 (べんごし) bengoshi Luật sư

22. 会計士 (かいけいし) kaikeishi Kế toán

23. 消防士 (しょうぼうし) shouboushi Lính cứu hỏa

24. 兵士 (へいし) heishi Quân nhân

25. 銀行員 (ぎんこういん) ginkouin Nhân viên ngân hàng

26. 警備員 (けいびいん) keibiin Bảo vệ

27. 研究員 (けんきゅういん) kenkyuuin Nhà nghiên cứu

28. 秘書( ひしょ) hisho Thư ký

29. 役者 (やくしゃ) yakusha Diễn viên

30. 監督 (かんとく) kantoku Huấn luyện viên thể thao

31. 占い師 (うらないし) uranaishi Thầy bói

32. 牧師 (ぼくし) bokushi Mục sư

33. 漁師 (りょうし) ryoushi Ngư dân

34. 猟師 (りょうし) ryoushi Thợ săn

35. 講師 (こうし) koushi Giảng viên

36. 技師 (ぎし) gishi Kĩ sư

37. 探偵 (たんてい) tantei Thám tử

38. スチュワーデス suchuwa-desu Nữ tiếp viên hàng không

39. 機長 (きちょう) kichou Phi công

40. 記者 (きしゃ) kisha Phóng viên

41. ジャーナリスト ja-narisuto Nhà báo

42. 農民 (のうみん) noumin Nông dân

43. 無職者 (むしょくしゃ) mushokusha Người thất nghiệp

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét