Thứ Sáu, 15 tháng 11, 2013
KANJI N3 SO-MATOME - TUẦN 6 -NGÀY THỨ 5
1.化 :hóa biến hóa
文化(ぶんか):văn hóa
化学(かがく):hóa học
化粧(けしょう):trang điểm (makeup)
2.比 :tỉ so sánh, tỉ lệ, tỉ dụ
比べる(くらべる):so sánh, tỉ đấu, thi đấu, đọ
3.原 :nguyên thảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc
原料(げんりょう):nguyên liệu
4.因 :nhân nguyên nhân
原因(げんいん):nguyên nhân
5.際 :tế quốc tế
国際(こくさい):quốc tế
交際(こうさい):mối quan hệ, giao tế, giao du
6.議 :nghị nghị luận, nghị sự
会議(かいぎ):hội nghị, cuộc họp
議員(ぎいん):nghị viên, đại biểu
7.活 :hoạt sinh hoạt, hoạt động
生活(せいかつ):sinh sống
活動(かつどう):hoạt động
8.変 :biến biến đổi, biến hóa
大変(たいへん):vất vả
変わる(かわる):thay đổi
変化(へんか):sự cải biến, sự thay đổi
変える(かえる):đổi
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét