1.硬 -- Ngạnh - cứng, ngang ngạnh
硬貨(こうか):tiền kim loại, tiền đồng
硬い(かたい):cứng
2.貨 -- Hóa - hàng hóa
貨物(かもつ):hàng hóa, hàng
通貨(つうか):tiền tệ
3.確 -- Xác - chính xác, xác lập, xác suất
確定(かくてい):xác định
確か(たしか):đúng, chính xác
明確(めいかく):xác minh
確かめる(たしかめる):xác nhận, làm cho rõ dàng
4.認 -- Nhận - xác nhận, nhận thức
確認(かくにん):xác nhận
認める(みとめる):nhận thấy, coi trọng, công nhận, chấp nhận, đồng ý
5.違 -- Vi - vi phạm, tương vi
違い(ちがい):sự khác nhau
間違い(まちがい):lỗi lầm, nhầm lẫn
間違える(まちがいえる):sai , nhầm lẫn
違法(いほう):vi phạm, trái phép
6.取 -- Thủ - lấy, nhận
取材(しゅざい):sự điều tra, sự thu thập
取る(とる):lấy, cầm, nhận, xin (nghỉ) ...
書き取り(かきとり):chính tả, viết chính tả
取り消し(とりけし):sự tiêu thủ, sự ngạch bỏ, sự loại bỏ
聞き取り(ききとり):sự nghe hiểu
7.消 -- Tiêu - tiêu hao, tiêu thụ, tiêu thất
消す(けす):tẩy xóa, hủy, dập
消える(きえる):tắt (tự động từ nhé)
消しゴム(けしゴム):tẩy bút chì
消去(しょうきょ):sự loại trừ, sự khử ...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét