Chủ Nhật, 12 tháng 1, 2014

KANJI N2 - TUẦN 1 - NGÀY THỨ 6 - PART 2

1.初 --- Sơ - sơ cấp

初診(しょしん):lần đầu tiên
初恋(はつこい):Mối tình đầu
初めて(はじめて):lần đầu tiên, mới
初雪(はつゆき):đợt tuyết đầu tiên của nguồn

2.再 --- Tái - lại, tái phát

再生(さいせい):sự tái sinh, sự sống lại, sự dùng lại
再び(ふたたび):lại, lại một lần nữa

3.療 --- Liệu -  trị liệu

診療(しんりょう):sự khám và chữa bệnh
医療(いりょう):y tế, sự chữa trị
治療(ちりょう):trị liệu, điều trị

4.科 --- Khoa - khoa học, chuyên khoa

科学(かがく):khoa học
内科(ないか):nội khoa
外科(げか):ngoại khoa

5.婦 --- Phụ - phụ nữ, dâm phụ

産婦人科(さんふじんか):khoa sản, sản phụ khoa
婦人(ふじん):phụ nữ
主婦(しゅふ):vợ

6.皮 --- Bì - da

皮(かわ):vở
皮肉(ひにく):giễu cợt, châm trọc

7.膚 --- Phu - da

皮膚(ひふ):da

8.救 --- Cứu - cấp cứu, cứu trợ

救急(きゅうきゅう):sự cấp cứu, cấp cứu
救う(すくう):cứu giúp, cứu tế, cứu trợ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét