1.初 --- Sơ - sơ cấp
初診(しょしん):lần đầu tiên
初恋(はつこい):Mối tình đầu
初めて(はじめて):lần đầu tiên, mới
初雪(はつゆき):đợt tuyết đầu tiên của nguồn
2.再 --- Tái - lại, tái phát
再生(さいせい):sự tái sinh, sự sống lại, sự dùng lại
再び(ふたたび):lại, lại một lần nữa
3.療 --- Liệu - trị liệu
診療(しんりょう):sự khám và chữa bệnh
医療(いりょう):y tế, sự chữa trị
治療(ちりょう):trị liệu, điều trị
4.科 --- Khoa - khoa học, chuyên khoa
科学(かがく):khoa học
内科(ないか):nội khoa
外科(げか):ngoại khoa
5.婦 --- Phụ - phụ nữ, dâm phụ
産婦人科(さんふじんか):khoa sản, sản phụ khoa
婦人(ふじん):phụ nữ
主婦(しゅふ):vợ
6.皮 --- Bì - da
皮(かわ):vở
皮肉(ひにく):giễu cợt, châm trọc
7.膚 --- Phu - da
皮膚(ひふ):da
8.救 --- Cứu - cấp cứu, cứu trợ
救急(きゅうきゅう):sự cấp cứu, cấp cứu
救う(すくう):cứu giúp, cứu tế, cứu trợ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét