1.郵 --- Bưu - bưu điện
郵便(ゆうびん):bưu điện
郵送(ゆうそう):thư từ, thư tín
2.局 --- Cục - cục điện, cục kế hoạch
郵便局(ゆうびんきょく):bưu cục, bưu điện
薬局(やっきょく):hiêu thuốc, cửa hàng dược phẩm
放送局(ほうそうきょく):đài truyền hình, đài phát thanh
3.貯 --- Trữ - tàng trữ, lưu trữ
貯金(ちょきん):tiết kiệm tiền
4.包 --- Bao - bao bọc
包む(つつむ):gói, bọc
包帯(ほうたい):sự băng bó
5.達 --- Đạt - thành đạt, phát đạt, hữu đạt
速達(そくたつ):chuyển phát nhanh
発達(はったつ):phát đạt
友達ともだち):bạn bè
6.際 --- Tế - quốc tế
国際(こくさい):quốc tế
実際に(じっさいに):thật là
~の際(~のさい):rìa, ven, dịp này lần này ...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét