Part 2:
1.線 tuyến dây, vô tuyến, tiền tuyến, điện tuyến
下線(かせん):dòng kẻ, đường gạch chân
新幹線(しんかんせん):tàu siêu tốc
線路(せんろ):đường ray, đường sắt
2.刻 khắc thời khắc
時刻(じこく):thời khắc
刻む(きざむ):thái (rau, quả), khắc
3.番 phiên thứ tự, phiên hiệu
番号(ばんご):số hiệu, số liệu
~番線(~ばんせん):tuyến đường ~
4.号 hiệu phiên hiệu, tín hiệu, phù hiệu
符号(ふごう):nhãn phù hiệu
信号(しんごう):đèn hiệu, đèn báo giao thông
~号車(~ごうしゃ):xe số ~
5.快 khoái khoái lạc
快速(かいそく):sự nhanh chóng, sự siêu tốc
快い(こころよい):dễ chịu, ngọt bùi, ngọt dịu
6.速 tốc tốc độ, tăng tốc
速い(はやい):nhanh
時速(じそく):tốc độ tính thời gian
早速(さっそく):ngay lập tức, không chần chờ chút nào
7.路 lộ đường, thủy lộ, không lộ
道路(どうろ):đường đi, con đường
通路(つうろ):hẻm, ngõ, đường đi, lối đi
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét