Thứ Hai, 13 tháng 1, 2014

KANJI N2 - TUẦN 1 - NGÀY THỨ 7


1.看 --- Khán - khán giả


看板(かんばん):bảng quảng cáo, bảng thông báo, bề ngoài, mã, chiêu bài

看病(かんびょう):sự chăm sóc bệnh nhân, chăm sóc

看護師(かんごし):y tá


2.板 --- Bản - tấm bảng


黒板(こくばん):bảng đen

板(いた):tấm ván, ván

案内板(あんないばん):bảng hướng dẫn


3.羽 --- Vũ - lông vũ


羽毛(うもう): lông vũ, lông cánh

羽(かね):lông vũ, lông cánh, cánh

羽根(はね):cánh, lông vũ


4.成 --- Thành - thành tựu, hoàn thành, trở thành


成分(せいぶん):thành phần

成人式(せいじんせき):lễ trưởng thành


5.第 --- Đệ - đệ nhất, đệ nhị


第~(だい~):bài ~, thứ ~


6.総 --- Tổng - tổng số, tổng cộng


総合病院(そうごうびょういん):bệnh viện đa khoa, bệnh viện tổng hợp

総計(せいけい):Tổng số



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét