1.営 doanh doanh nghiệp, kinh doanh, doanh trại
営業(えいぎょう):sự kinh doanh, sự bán hàng
2.放 phóng giải phóng, phóng hỏa, phóng lao
放送(ほうそう):sự phát thanh, sự lan truyền
放す(はなす):buông tay, dời tay, dừng tay
解放(かいほう):giải phóng, sự giải phóng, thoát khỏi
3.押 áp ấn
押す(おす):ấn, nhấn
押さえる(おさえる):giữ, nắm bắt, bắt được, nắm bắt, nắm giữ
押入れ(おしいれ):tử tường
4.準 chuẩn, tiêu chuẩn, chuẩn bị
準備(じゅんび):chuẩn bị
準急(じゅんきゅう):tàu tốc hành thường
水準(すいじゅん):mực nước, trình độ
準決勝(じゅんけっしょう):trận bán kết, bán kết
5.備 bị trang bị, phòng bị, thiết bị
備品(びひん):thiết bị
備える(そなえる):chuẩn bị, phòng bị, trang bị, lắp đặt, sẵn có
備え付け(そなえつけ):sự lắp đặt, sự chuẩn bị , sự sẵn có
6.定 định quyết định, thiết định, định mệnh
定員(ていいん):sức chứa
定食(ていしょく):xuất cơm
定規(じょうぎ):thước kẻ
定休日(ていきゅうび):ngày nghỉ thường kì
7.流 lưu lưu lượng, hạ lưu, lưu hành
流行(りゅうこう):sự lưu hành, bệnh dịch, mốt ...
流れる(ながれる):chảy, trôi chảy
流す(ながす):cho chảy, cho chảy đi, làm lan truyền
8.清 thanh thanh bạch, trong sạch
清書(せいしょ):bản copy sạch
清い(きよい):trong trẻo, quý tộc, trong sạch
清流(せいりゅう):sự thanh tịnh, trong sạch, sự tinh khiết
9.掃 tảo quét
清掃(せいそう):sự dọn dẹp
掃く(はく):quét, chải, thu thập, tập hợp lại
10.閉 bế bế mạc, bế quan
閉会(へいかい):bế mạc hội nghị
閉まる(しまる):bị đóng, đóng (tự động từ)
閉める(しめる):đóng (tha động từ)
閉店(へいてん):sự đóng cửa hàng
11.点 điểm điểm số. điểm hỏa
~点(~てん):~ điểm
点(てん):điểm, dấu chấm
欠点(けってん):khuyết điểm, thiếu sót
12.検 kiểm kiểm tra
点検(てんけん):kiểm điểm
検問(けんもん):sự kiểm tra, sự thanh tra
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét