1.喫 khiết uống, hút
喫茶店(きっさてん):quán nước, quán giải khát
2.非 phi phi nhân đạo, phi nghĩa
非(ひ):sai lầm, khuyết điểm, phi, chẳng phải,
非常に(ひじょうに):rất, cự kỳ, cấp bách, bức thiết
非常口(ひじょうぐち):cửa thoát hiểm
3.御 ngự ngự uyển
御中(おんちゅう):kính thưa, kính gửi
お手洗い(おてあらい):toa - lét, nhà vệ sinh
4.常 thường bình thường, thông thường
常(つね):sự vô tận, tính vĩnh hằng
日常(にちじょう):ngày thường, thường ngày
常識(じょうしき):kiến thước thông thường, sự thông thường
5.受 thụ tiếp thụ, nhận
受ける(うける):tham dự, thu tiếp nhận, hướng vào, được hoan nghênh
受験(じゅけん):ứng thi, dự thi
6.付 phụ phụ thuộc, phụ lục
付近(ふきん):kế cận, phụ cận, gần
受付(うけつけ):quầy tiếp tân
~付き(~つき):gắn bó với ~ , gắn với ~
7.案 án luận án, đề án
案内(あんない):hướng dẫn
案(あん):ngân sách, đề xuất, dự thảo, ý tưởng
8.内 nội nội thành, nội bộ
内(うち):nhà
以内(いない):trong vòng
社内(しゃない):bên trong công ty, phía trong công ty
9.議 nghị nghị luận, nghị sự
会議(かいぎ):cuộc họp
議論(ぎろん):sự thảo luận, sự tranh luận
議員(ぎいん):nghị viên, đại biểu
不思議(ふしぎ):sự không có nghĩa gì, sự kỳ quái
10.化 hóa biến hóa, hóa học, văn hóa
文化(ぶんか):văn hóa
化学(かがく):hóa học
化粧室(けしょうしつ):phòng trang điểm
11.階 giai giai cấp, giai tầng
階段(かいだん):bậc cầu thang, cầu thang bộ
段階(だんかい):bước; pha; giai đoạn
~階(~かい):~ tầng
12.段 đoạn giai đoạn
段(だん):bước, giai đoạn
手段(しゅだん):cách thức, thủ đoạn, phương thức
石段(いしだん):cầu thang đá
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét