Chủ Nhật, 15 tháng 12, 2013

KANJI N2 SO-MATOME - TUẦN 1 - Ngày thứ nhất


1.禁 cấm    cấm đoán, nghiêm cấm

禁止(きんし):cấm

2.煙 yên     khói

禁煙(きんえん):cấm hút thuốc
煙(けむり):khói

3.静  tĩnh     bình tĩnh, trấn tĩnh, yên tĩnh

静か(しずか):yên tĩnh, thanh bình
安静(あんせい):an tĩnh
静まる(しずまる):lắng xuống, dịu xuống, ngớt đi, yên tĩnh xuống

4.危   nguy  nguy hiểm, nguy cơ

危機(きき):nguy cơ
危ない(あぶない):nguy hiểm

5.険  hiểm      mạo hiểm, hiểm ác, nguy hiểm

危険(きけん):nguy hiểm
険しい(けわしい):dựng đúng, dốc đứng, khắt khe, gay gắt

6.関   quan    hải quan, quan hệ

関心(かんしん):quan tâmm
関する(かんする):liên quan đến
関わる(かかわる):liên quan, về

7.系 hệ      quan hệ, hệ thống, hệ số

関係(かんけい):quan hệ

8.落  lạc     lạc hạ, trụy lạc, rơi

落とす(おとす):rơi
落第(らくだい):sự trượt, sự thi trượt
落ちる(おちる):làm rơi
転落(てんらく):sự giáng chức, sự hạ bậc

9.石   thạch      đá, thạch anh, bảo thạch

石(いし):đá, viên đá
磁石(じしゃく):đá nam châm, nam châm

10.飛  phi      bay, phi công, phi hành

飛行場(ひこうじょう):phi trường, sân bay
飛ぶ(とぶ):bay
飛び出す(とびだす):chạy khỏi, bay ra

11.駐   trú    đồn trú

駐車場(ちゅうしゃじょう):bãi đỗ xe
駐車(ちゅうしゃ):sự đỗ

12.捨      xả       vứt

捨てる(すてる):vứt (rác
四捨五入(ししゃごにゅう):sự làm tròn, làm tròn số

13.遊   du      du lịch

遊ぶ(あそぶ):đi chơi

14.泳   vịnh       bơi

泳ぐ(およぐ):bơi
水泳(すいえい):bơi lội


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét