第1笑う
にこにこ:cười mỉm , cười nhẹ ,
接続:+笑う、する
意味:優しく笑う、ほほうむ 様子
使う: 楽しい、嬉しい、幸せ
接続:+笑う、する
意味:優しく笑う、ほほうむ 様子
使う: 楽しい、嬉しい、幸せ
ニコニコの例文
お母さんが優しい声で歌っている。赤ちゃんはにこにこ笑って、お母さんの顔をずっと見ていた。
お母さんが優しい声で歌っている。赤ちゃんはにこにこ笑って、お母さんの顔をずっと見ていた。
Đứa trẻ mãi mỉm cười nhìn mẹ nó hát lời hát ngọt ngào.
にやにや: cười nhăn nhó
接続 :+笑う、する
意味 :いやらしい、気持ちが悪い笑い方
使う :悪いことを考える、思い出す
接続 :+笑う、する
意味 :いやらしい、気持ちが悪い笑い方
使う :悪いことを考える、思い出す
くすくす: Cười khục khục trong cổ
接続 :+ 笑う
意味 :聞こえないように、小さく笑う、かくれて笑う
使う :会議中、授業中
接続 :+ 笑う
意味 :聞こえないように、小さく笑う、かくれて笑う
使う :会議中、授業中
げらげら: cười ha hả , cười lăn lộn
接続 :笑う
意味 :声を出して大きく笑う
使う :映画、漫画、娯楽番組を見る時
接続 :笑う
意味 :声を出して大きく笑う
使う :映画、漫画、娯楽番組を見る時
はひふへほの笑い方
ははは:元気に大きく笑う。
男っぽい 。健康的なイメージ
Hahaha là kiểu cười lớn tiếng bình thường như げらげら ,nhưng nếu so sánh thì げらげら có tính tượng hình mạnh hơn và hơi 下品 ,các bạn để ý 1 chút nhé.
男っぽい 。健康的なイメージ
Hahaha là kiểu cười lớn tiếng bình thường như げらげら ,nhưng nếu so sánh thì げらげら có tính tượng hình mạnh hơn và hơi 下品 ,các bạn để ý 1 chút nhé.
ひひひ:いやな感じの笑い方。
悪人のイメージ
悪人のイメージ
ふふふ:小さく笑う 。
女っぽい。可愛い、静かなイメージ
女っぽい。可愛い、静かなイメージ
へへへ:恥ずかしそうな笑い方。
Cười trừ ,khi hơi xấu hổ .Hãy áp dụng cùng với động tác gãi đầu ,gãi tai sẽ có hiệu quả hơn
子供のイメージ
Cười trừ ,khi hơi xấu hổ .Hãy áp dụng cùng với động tác gãi đầu ,gãi tai sẽ có hiệu quả hơn
子供のイメージ
ほほほ:女の人の笑い方。
上品で気取ったイメージ。
cười cao ngạo .Dùng kèm với động tác tay che miệng và toàn thân hơi rung chút sẽ cho hiệu quả rất tuyệt , vâng cao ngạo và đáng ghét
上品で気取ったイメージ。
cười cao ngạo .Dùng kèm với động tác tay che miệng và toàn thân hơi rung chút sẽ cho hiệu quả rất tuyệt , vâng cao ngạo và đáng ghét
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét