Tiếng Nhật
|
Chữ Hán
|
Cách đọc phiên âm
|
Nghĩa Tiếng Việt
| |
すき
|
好き
|
Suki
|
Thích, yêu
| |
ゆうめい
|
有名
|
Yuumei
|
Nổi tiếng
| |
きれい
|
きれい
|
Kirei
|
Đẹp, xinh
| |
ていねい
|
丁寧
|
teinei
|
Lịch sự
| |
きらい
|
嫌い
|
Kirai
|
Ghét
| |
しずか
|
静か
|
shizuka
|
Yên tĩnh
| |
ひま
|
暇
|
Hima
|
Rảnh rỗi
| |
にぎやか
|
賑やか
|
nigiyaka
|
Náo nhiệt
| |
べんり
|
便利
|
Benri
|
Tiện lợi
| |
げんき
|
元気
|
genki
|
Khỏe mạnh
| |
いろいろ
|
色々
|
iroiro
|
Nhiều ~
| |
だいじょうぶ
|
大丈夫
|
daijoubu
|
Không sao
| |
じょうぶ
|
丈夫
|
Joubu
|
Khỏe, chắc chắn
| |
たいへん
|
大変
|
Taihen
|
Vất vả
| |
らく
|
楽
|
Raku
|
Dễ dàng, thoái mái
| |
いや
|
Iya
|
Không hài lòng
| ||
たいせつ
|
大切
|
Taisetsu
|
Quan trọng
| |
じょうず
|
上手
|
jyouzu
|
Giỏi
| |
へた
|
下手
|
Heta
|
Kém
| |
いっしょうけんめい
|
一生懸命
|
isshoukenmei
|
Cố gắng, hết mình
| |
きけん
|
危険
|
kiken
|
Nguy hiểm
| |
ざんねん
|
残念
|
zannen
|
Tiếc, đáng tiếc
| |
しんぱい
|
心配
|
shinpai
|
Lo lắng
| |
じゆう
|
自由
|
Jiyuu
|
Tự do
| |
じゅうぶん
|
十分
|
jyuubun
|
Đầy đủ
| |
だいすき
|
大好き
|
daisuki
|
Rất thích
| |
てきとう
|
適当
|
tekitou
|
Phù hợp, hợp lý
| |
とくべつ
|
特別
|
Tokubetsu
|
Đặc biệt
| |
ねっしん
|
熱心
|
nesshin
|
Nhiệt tình
| |
ひつよう
|
必要
|
Hitsuyou
|
Cần thiết
| |
まじめ
|
majime
|
Chăm chỉ, nghiêm túc
| ||
まっすぐ
|
真直ぐ
|
massugu
|
Thẳng tắp
| |
むり
|
無理
|
Muri
|
Không thể, không thích hợp
| |
りっぱ
|
立派
|
Rippa
|
ưu tú, đẹp, nguy nga, tráng lệ
|
Thứ Tư, 23 tháng 4, 2014
Tính từ đuôi Na trong tiếng nhật
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét